Data Management

Supermicro® Microsoft Certified Solutions

Supermicro và Microsoft đã cùng hợp tác với nhau, đem đến giải pháp được cả ngành IT sử dụng và kiểm chứng chất lượng. Những giải pháp này đem tới Supermicro Server và hệ thống Storage đã được tối ưu và rất linh động trong việc sử dụng. Hệ thống của Supermicro được thiết kế với nhiều ưu điểm về điện năng, hiệu suất cho chi phí đầu tư. Với những công nghệ chưa được phổ biến như NVMe, Supermicro là người tiên phong hợp tác và có hàng loạt sản phẩm để doanh nghiệp lựa chọn.

Các giải pháp của Microsoft chạy trên nền hardware của Supermicro bao gồm Window Server, SQL Server Data Warehouse, Exchange Server, Hyper converged như Storage Space Direct, Storage Server và Azure Stack. Những giải pháp này được tối ưu hoá cho khối doanh nghiệp, thị trường Hybrid Cloud, Private và Public Cloud. Supermicro cũng có cả những phần mềm dành riêng cho Window, đã được tối ưu sẵn dành cho SMB.

Supermicro tiên phong trong các lãnh vực thiết kế Server board, Chasis, nguồn điện, network và hệ thống lưu trữ. Việc Supermicro đi theo hướng tích hợp các thành phần này với nhau, giúp đem đến các ứng dụng trên nền tảng Microsoft được tối ưu tốt nhất và phù hợp nhất với yêu cầu từ khách hàng.

Data Warehouse Fast Track Comparison Chart

  70TB DWFT 40TB DWFT 22TB DWFT
Model
SYS-2028U-TN24R4T+
SMCI DP

SYS-2028U-TN24R4T+
SMCI DP

SYS-2028U-TNR4T+
SMCI DP
CPU Intel Xeon E5-2690 v4 2.60GHz 135W 14 core x2 Intel Xeon E5-2690 v4 2.60GHz 135W 14 core x2 Intel Xeon E5-2690 v4 2.60GHz 135W 14 core x2
Memory 32GB DDR4-2133 x24 = 768GB 32GB DDR4-2133 x24 = 768GB 32GB DDR4-2133 x24 = 768GB
Data storage 2.5″ NVMe
3.2TB x 10 = 32TB
2.5″ NVMe P3700 800GB x8
2.5″ NVMe P3600 2TB x 4 = 14.4TB
2.5″ NVMe P3600
2TB x 4 = 8TB
Log 2TB SAS3 SSD 2.5″ x4
(Raid 10)
2TB SAS3 SSD 2.5″ x4
(Raid 10)
300GB 12G SAS3 HD 15k 2.5″ x8 (Raid 10)
OS 400GB SATA3 SSD x2 (Raid 1) 480GB SATA3 SSD x2 (Raid 1) 480GB SATA3 SSD x2 (Raid 1)
Storage AOC S3108L-H8iR (HW raid) S3108L-H8iR (HW raid) S3108L-H8iR (HW raid)
Performance
Rated User Data Capacity (TB) 70 40 22
Row Store relative Throughput 225 210 166
Column Store relative Throughput 339 213 196
Maximum User Data Capacity (TB) 103 48 25
Row Store
Relative Throughput 225 210 166
Measured Throughput (Queries/Hr/TB) 274 244 202
Measured Scan Rate Physical (MB/Sec) 5820 5571 4348
Measured Scan Rate Logical (MB/Sec) 7409 6790 5436
Measured I/O Throughput (MB/Sec) 6614 6180 4892